Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hữu Hoàng
Mã sinh viên: 1046010007
Lớp: TCĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2016
2 Toán cao cấp 1 1 2.7 F 2.7 (F) 07/03/2016 ĐPK
3 Vật lý 8 8 B 8 (B) 19/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
6 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/02/2016
7 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 25/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
9 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2016
10 Toán cao cấp 2A 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2016
11 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2016
12 CAD/CAM 3.5 5 D 5 (D) 18/07/2016
13 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
14 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 21/06/2016
15 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2016
16 Tiếng Anh 3 5.5 5 D 5 (D) 29/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/11/2017
19 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
20 Đồ án chi tiết máy (I)
21 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2016
22 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 11/12/2016
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
25 Thuỷ lực đại cương 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
27 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 2.7 F 2.7 (F) 04/07/2017
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 1.8 F 1.8 (F) 09/07/2017
29 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 13/06/2017
30 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
31 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí (I)
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)
33 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 24/05/2017
35 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
36 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
38 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 22/08/2017
39 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
40 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo