Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Toàn
Mã sinh viên: 1046010014
Lớp: TCĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 24/02/2016
2 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
3 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
5 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 04/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
7 Tiếng Anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/02/2016
8 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
10 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 26/06/2016
11 CAD/CAM 3.5 5 D 5 (D) 18/07/2016
12 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
13 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2016
14 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
15 Tiếng Anh 3 5 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2016
16 Phương pháp tính ** ** ** (I) 24/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 11/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
20 Thuỷ lực đại cương I (I)
21 Phương pháp tính I (I)
22 Thuỷ lực đại cương I (I)
23 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/11/2017
24 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Đồ án chi tiết máy (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo