Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Văn Dưỡng
Mã sinh viên: 1046010017
Lớp: TCĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2016
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
3 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
6 Giáo dục thể chất 3 I (I)
7 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/02/2016
8 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2016
10 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2016
11 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 26/06/2016
12 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
13 CAD/CAM 3.5 5 D 5 (D) 18/07/2016
14 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
15 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
16 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2016
17 Lý thuyết điều khiển 6 6 C 6 (C) 03/07/2016
18 Tiếng Anh 3 5.5 5 D 5 (D) 29/07/2016
19 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/11/2017
22 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
23 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2016
24 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 11/12/2016
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2017
27 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 29/12/2016
28 Chuyên đề CAPP 7.5 B 7.5 (B)
29 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 2.3 F 2.3 (F) 09/07/2017
31 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2017
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)
33 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí (I)
34 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2017
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
36 Sức bền vật liệu 3.5 5.2 D 5.2 (D) 22/08/2017
37 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
38 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6 C 6 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo