Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 1046010019
Lớp: TCĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 24/02/2016
2 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2016
3 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
5 Hóa học đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
7 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2016
8 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 25/02/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 27/02/2016
10 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
11 CAD/CAM 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2016
12 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016
13 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 22/06/2016
14 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2016
15 Tiếng Anh 3 3.5 3.8 F 3.8 (F) 29/07/2016
16 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
18 Đồ án chi tiết máy (I)
19 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2016
20 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2017
22 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
23 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 04/11/2016
24 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
25 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2017
26 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
27 Sức bền vật liệu I (I)
28 Chuyên đề CAPP (I)
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/04/2017
31 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2017
34 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
35 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2017
36 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo