Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đình Hải
Mã sinh viên: 1046010021
Lớp: TCĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3.4 F 3.4 (F) 24/02/2016
2 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
3 Vật lý 5 6 C 6 (C) 19/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
5 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
7 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/02/2016
8 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2016
10 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2016
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
12 CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 18/07/2016
13 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016
14 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 21/06/2016
15 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
16 Tiếng Anh 3 4 3.8 F 3.8 (F) 29/07/2016
17 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 11/07/2017
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.5 F 2.5 (F) 01/11/2017
20 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
21 Đồ án chi tiết máy (I)
22 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
23 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 11/12/2016
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
27 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.2 F 3.2 (F) 09/07/2017
30 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2017
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2017
33 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
34 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
36 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 22/08/2017
37 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2017
38 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo