Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Trung Kiên
Mã sinh viên: 1046010022
Lớp: TCĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2016
2 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 22/02/2016
3 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2016
4 Vật lý 2 4.2 D 4.2 (D) 19/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
7 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/02/2016
8 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2016
10 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2016
11 Toán cao cấp 2A 1 3.2 F 3.2 (F) 26/06/2016
12 CAD/CAM 3.5 5 D 5 (D) 18/07/2016
13 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 14/07/2016
14 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
15 Tiếng Anh 3 6.5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
17 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 06/11/2017
19 Phương pháp tính 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2016
20 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 11/12/2016
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2017
23 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0.5 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
27 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 C 6 (C) 13/06/2017
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)
29 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/04/2017
30 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
31 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
32 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
33 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 22/08/2017
34 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 11/09/2017 ĐPK
35 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
36 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo