Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thụy
Mã sinh viên: 1046010025
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 27/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2016
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
5 Vật lý 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2016
6 Tiếng Anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 29/02/2016
7 Giáo dục thể chất 3 I (I)
8 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
9 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
10 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2016
11 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2016
12 Nguyên lý máy 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2016
13 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2016
14 Lý thuyết điều khiển 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2016
15 Tiếng Anh 3 3.5 4 D 4 (D) 29/07/2016
16 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 3.8 F 3.8 (F) 28/07/2017 ĐPK
17 Thiết kế xưởng 2 4 D 4 (D) 11/08/2017
18 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/08/2016
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
20 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
21 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/12/2016
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 12/01/2017
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
25 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
26 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
27 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
28 Lý thuyết điều khiển 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
29 CAD/CAM 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2017
30 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
31 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 28/07/2017 ĐPK
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)
34 Sức bền vật liệu I (I)
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
36 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.1 B 8.1 (B) 16/02/2017
38 Sức bền vật liệu 1 3.6 F 3.6 (F) 11/09/2017 ĐPK
39 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2016
40 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
41 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2017
42 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2017
43 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
44 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo