Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Như Điệp
Mã sinh viên: 1046010031
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 12/03/2016
3 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
5 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2016
6 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 29/02/2016
7 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
8 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2016
10 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 22/06/2016
11 Thiết kế xưởng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
12 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
13 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2016
14 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2016
15 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2016
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
17 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 B 8 (B) 10/11/2016
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 16/11/2016
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
21 CAD I (I)
22 Thuỷ lực đại cương ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)
24 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo