Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Hải
Mã sinh viên: 1046010032
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 12/03/2016
3 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
5 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 19/02/2016
6 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/02/2016
7 Giáo dục thể chất 3 I (I)
8 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
9 Hóa học đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 26/06/2016
10 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
11 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2016
12 Thiết kế xưởng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
13 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2016
14 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2016
15 Thiết kế dụng cụ cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 28/07/2017 ĐPK
16 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2017
17 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2016
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
19 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2016
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2017
22 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
23 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
24 Thuỷ lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
25 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 18/06/2017
27 CAD/CAM 6 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2017
28 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
29 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
30 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí (I)
31 Sức bền vật liệu I (I)
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)
33 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2017
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
35 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 22/08/2017
36 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2017
37 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2017
38 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
39 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 20/08/2017
40 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo