Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sinh
Mã sinh viên: 1046030010
Lớp: TCĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 3.7 F 3.7 (F) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/10/2015
4 Hình họa 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 09/11/2015
7 Kinh tế học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2016
8 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2016
9 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
10 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2016
11 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
12 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
13 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2016
14 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 6 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
17 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
18 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 1.6 F 1.6 (F) 19/06/2017
20 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 26/08/2016
21 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô I (I)
22 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 29/12/2016
23 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2016
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2017
25 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
26 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2017
27 Thí nghiệm gầm ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2017
28 Lý thuyết ô tô 4 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
30 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 13/06/2017
31 Tính toán kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2017
32 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
33 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô I (I)
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
36 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2016
39 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/08/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2017
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2017
43 Tiếng Anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2017
44 Tiếng Anh 2 2.5 2.8 F 2.8 (F) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo