Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Viết Tâm
Mã sinh viên: 1046030015
Lớp: TCĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
3 Vật lý 4 5 D 5 (D) 19/02/2016
4 Hình họa 9.5 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
7 Kinh tế học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2016
8 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2016
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2016
10 Toán cao cấp 2A 3 3.8 F 3.8 (F) 01/07/2016
11 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 B 7 (B)
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2016
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 0 F (I)
15 Thực hành thân vỏ ô tô 0 F (I)
16 Kết cấu ô tô I (I)
17 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 25/08/2016
18 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2016
19 Phương pháp tính ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 D 4 (D) 11/12/2016
23 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5 D 5 (D) 21/12/2016
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2017
25 Thí nghiệm gầm ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tính toán kết cấu ô tô I (I)
27 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 01/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) (I)
29 Cơ sở thiết kế ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2016
33 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 18/08/2016
34 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo