Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1046040042
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 12/03/2016
3 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
4 Tiếng Anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 29/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
6 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2016
7 Kỹ thuật điện tử 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
8 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2016
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
10 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
12 Giáo dục thể chất 5 I (I)
13 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
14 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
15 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.5 C 6.5 (C)
16 Kỹ thuật lập trình nhúng 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
17 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2016
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2016
19 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
20 Phương pháp tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
22 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
23 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.3 F 2.3 (F) 23/12/2016
24 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 15/06/2017
25 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 7 B 7 (B)
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
27 Điều khiển quá trình I (I)
28 Đồ án cung cấp điện (I)
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 21/04/2017
31 Nhận dạng hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo