Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Tiến
Mã sinh viên: 1046060001
Lớp: TCĐH Khoa học Máy tính 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6 C 6 (C) 16/02/2016
2 Lập trình căn bản I (I)
3 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7 B 7 (B) 01/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 4.7 D 4.7 (D) 29/10/2015
5 Cơ sở lập trình nhúng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2016
6 Tối ưu hoá 6 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2016
7 Thiết kế Web 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2016
8 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 09/11/2015
10 Đồ họa máy tính I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2016
12 Công nghệ XML I (I)
13 Hệ chuyên gia 5 3.3 F 3.3 (F) 01/07/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2016
15 Vật lý 7 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2016
16 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lập trình nhúng 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2017
20 Trí tuệ nhân tạo I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)
22 Lập trình hướng đối tượng I (I)
23 Toán cao cấp 2A 0 0.8 F 0.8 (F) 22/02/2016
24 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
25 Hệ chuyên gia 6 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo