Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Thịnh
Mã sinh viên: 1046060023
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 11/03/2016
2 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2016
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
5 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
6 Vật lý 3.5 4.4 D 4.4 (D) 14/02/2017
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
8 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 2.8 F 2.8 (F) 31/07/2017
9 Toán cao cấp 2A 8 7 B 7 (B) 26/06/2016
10 Công nghệ XML I (I)
11 Hệ chuyên gia 6 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
12 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 24/05/2016
14 Đồ họa máy tính ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4.2 D 4.2 (D) 07/11/2016
17 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 22/12/2016
19 Xử lý ảnh 9 8.2 B 8.2 (B) 06/11/2016
20 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 09/11/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)
22 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo