Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Diễm Hương
Mã sinh viên: 1046070028
Lớp: TC-ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2016
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/02/2016
4 Hệ thống thông tin kế toán 3.5 4.1 D 4.1 (D) 27/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
6 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2016
7 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
8 Toán cao cấp 2C 2 3.7 F 3.7 (F) 21/02/2016
9 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
10 Xác suất thống kê ** ** ** ** 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
13 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
14 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2016
15 Tiếng Anh Thương mại I (I)
16 Luật kinh tế 4 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2016
17 Giáo dục thể chất 4 0 0 F (I) 23/06/2016
18 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
19 Kế toán quản trị 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/12/2016
20 Kế toán tài chính 4 5.5 6 C 6 (C) 17/12/2016
21 Kiểm toán tài chính 6.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
23 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2017
24 Kế toán công 2 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
25 Giáo dục thể chất 4 6 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2017
26 Tổ chức công tác kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/05/2017
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
30 Xác suất thống kê 8.5 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
31 Tiếng Anh Thương mại I (I)
32 Toán cao cấp 2C 2.5 4 D 4 (D) 23/08/2017
33 Kế toán công ty 7 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo