1
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
09/11/2015
|
|
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
21/02/2016
|
|
|
4
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
29/10/2015
|
|
|
6
|
Kinh tế vĩ mô
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/02/2016
|
|
|
7
|
Tiếng Anh Thương mại 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Toán cao cấp 2C
|
0.5
|
|
2.8
|
|
F
|
|
2.8 (F)
|
21/02/2016
|
|
|
9
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
23/06/2016
|
|
|
11
|
Xác suất thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
11/07/2016
|
|
|
13
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
29/06/2016
|
|
|
14
|
Luật và chuẩn mực kế toán
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
23/06/2016
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 5
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
18/05/2016
|
|
|
16
|
Tiếng Anh Thương mại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Luật kinh tế
|
2.5
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
06/07/2016
|
|
|
18
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Kế toán và lập báo cáo thuế
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
21/12/2016
|
|
|
20
|
Kế toán quản trị 2
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
13/12/2016
|
|
|
21
|
Kế toán tài chính 4
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
17/12/2016
|
|
|
22
|
Kiểm toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
22/12/2016
|
|
|
24
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
14/06/2017
|
|
|
27
|
Kế toán công 2
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
28
|
Kế toán công ty
|
2.5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
08/05/2017
|
|
|
29
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tổ chức công tác kế toán
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
12/02/2017
|
|
|
36
|
Kiểm toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Xác suất thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Toán cao cấp 2C
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Kinh tế lượng
|
4
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
24/08/2017
|
|
|
40
|
Giáo dục thể chất 3
|
7
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
17/08/2016
|
|
|
41
|
Toán cao cấp 2C
|
1.5
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
13/09/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|