Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Phượng
Mã sinh viên: 1046070046
Lớp: TC-ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2016
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/11/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
4 Hệ thống thông tin kế toán 6 6 C 6 (C) 27/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
6 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2016
7 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
8 Toán cao cấp 2C 3 4.6 D 4.6 (D) 21/02/2016
9 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
11 Xác suất thống kê 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2016
12 Kinh tế lượng 3.5 4 D 4 (D) 11/07/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
14 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
15 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại I (I)
17 Luật kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2016
18 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
19 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
20 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2017
21 Kế toán quản trị 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/12/2016
22 Kế toán tài chính 4 5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2016
23 Kiểm toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
25 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.1 D 5.1 (D) 11/05/2017
26 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/06/2017
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
30 Kế toán công 2 7 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2016
31 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
32 Toán cao cấp 2C 2.5 4 D 4 (D) 23/08/2017
33 Kế toán công ty 7 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2016
34 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo