Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Chung
Mã sinh viên: 1074010002
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 2.5 3.5 F 3.5 (F) 10/03/2016
2 Phương pháp tính 1.5 3.5 F 3.5 (F) 22/02/2016
3 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 12/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2016
6 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 2 9 8.5 A 8.5 (A) 14/07/2016
9 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
10 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6 C 6 (C) 14/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/05/2016
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 4 D 4 (D) 18/07/2016
13 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2016
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 04/11/2016
15 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
17 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
20 Chuyên đề CAPP 3 F 3 (F)
21 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 05/09/2016
22 Tiếng Anh 3 5.5 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2016
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo