Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thăng
Mã sinh viên: 1074010013
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2016
2 Phương pháp tính 0 2.2 F 2.2 (F) 22/02/2016
3 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
4 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2016
5 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2016
6 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
8 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2016
9 Phương pháp tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2017
10 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/05/2016
11 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
12 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2016
13 Thiết kế xưởng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
14 Đồ gá 2 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.9 F 3.9 (F) 11/07/2016
16 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
17 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2016
18 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2016
19 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/06/2017
23 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
24 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 12/02/2017
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 16/02/2017
26 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo