Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Khuê
Mã sinh viên: 1074010024
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2016
2 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 07/03/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
7 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
8 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
10 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 10/05/2016
12 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 04/11/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 2.7 F 2.7 (F) 27/06/2016
16 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
18 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 07/04/2017
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo