Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Văn
Mã sinh viên: 1074010026
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2016
2 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
3 Kinh tế học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
7 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
8 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
9 Thiết kế xưởng 4 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
12 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 10/05/2016
13 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016
14 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
16 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
17 CAD/CAE 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2016
18 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2016
19 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo