Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Diệp Văn Tài
Mã sinh viên: 1074010028
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2016
2 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
4 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2016
5 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2016
6 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 21/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
8 CAD/CAM 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
9 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
10 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
11 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
12 Thiết kế xưởng 6.5 7 B 7 (B) 01/07/2016
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2016
14 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2016
15 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 10/05/2016
16 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 10/11/2016
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
18 Công nghệ CNC 2 3.5 F 3.5 (F) 28/12/2016
19 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
21 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 D 4 (D)
22 Máy cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016
23 Công nghệ CNC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 14/09/2016
25 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
26 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
27 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.9 B 7.9 (B) 11/04/2017
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo