Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tùng
Mã sinh viên: 1074010029
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 22/02/2016
2 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 I (I)
5 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2016
6 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2016
7 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
9 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2016
10 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 10/05/2016
11 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
12 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
13 Thiết kế xưởng 3 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2016
14 Đồ gá 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
16 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2016
17 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 10/11/2016
18 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 16/11/2016
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6 C 6 (C) 01/06/2017
22 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
23 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
24 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo