Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Xuân Quý
Mã sinh viên: 1074010034
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2016
2 Phương pháp tính 2.5 3.5 F 3.5 (F) 15/03/2016 ĐPK
3 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
7 Phương pháp tính 7.5 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2017
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
11 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
12 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2016
13 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2016
14 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
17 Phương pháp tính 2.5 3.8 F 3.8 (F) 05/09/2016
18 Tự động hóa quá trình sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 14/09/2016
19 Chuyên đề CAPP 8 B 8 (B)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo