Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Vũ Bách
Mã sinh viên: 1074010039
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2016
2 Phương pháp tính 1.5 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2016
3 Kinh tế học đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 12/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 03/03/2016
6 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/07/2016
9 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
10 Thiết kế xưởng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2016
12 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
13 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016
14 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 10/01/2017
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 04/11/2016
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
18 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2017
19 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
21 Phương pháp tính 5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2017
22 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 05/09/2016
23 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 08/03/2016
24 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
25 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo