Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mạnh Hảo
Mã sinh viên: 1074010040
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
2 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 10/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 07/03/2016
5 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 21/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
7 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
8 CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 10/05/2016
10 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
11 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2016
12 Thiết kế xưởng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
13 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
15 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2016
16 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 B 8 (B) 10/11/2016
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/11/2016
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
21 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 F 3 (F)
23 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 07/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo