Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Lâm
Mã sinh viên: 1074010041
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 03/03/2016
5 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
7 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/05/2016
8 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.7 F 3.7 (F) 11/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
12 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 7 B 7 (B) 17/12/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2017
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.4 F 3.4 (F) 09/07/2017
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
19 Công nghệ CNC 7 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
20 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
22 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
23 Công nghệ CNC I (I)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.4 B 7.4 (B) 11/04/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo