Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Mạnh
Mã sinh viên: 1074010044
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 1 2.7 F 2.7 (F) 22/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 2.5 4.5 D 4.5 (D) 12/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 03/03/2016
5 Tiếng Anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
7 Phương pháp tính 2 2.2 F 2.2 (F) 22/02/2017
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 D 4 (D) 11/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2016
11 Công nghệ chế tạo máy 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
12 Thiết kế xưởng 8 8 B 8 (B) 01/07/2016
13 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 10/11/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
15 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
16 Phương pháp tính ** ** ** (I) 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Chuyên đề CAPP 3 F 3 (F)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
19 Phương pháp tính 2.5 4 D 4 (D) 11/09/2017 ĐPK
20 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
21 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2016
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.4 C 6.4 (C) 11/04/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo