Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Trường
Mã sinh viên: 1074010048
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2016
5 Tiếng Anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 10/03/2016
6 CAD ** ** ** (I) 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
8 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
9 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
10 Thiết kế xưởng 1 3.3 F 3.3 (F) 01/07/2016
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2016
12 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
13 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 10/05/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 16/11/2016
15 Công nghệ xử lý vật liệu 2 3.2 F 3.2 (F) 10/11/2016
16 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
17 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2017
18 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
19 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
20 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2016
21 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.6 C 6.6 (C) 11/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo