Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Lương
Mã sinh viên: 1074010054
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2016
2 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 22/02/2016
3 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2016
5 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
7 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2016
8 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
10 Thiết kế xưởng 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
11 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.1 D 4.1 (D) 11/07/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
14 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/11/2016
16 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2016
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
19 Chuyên đề CAPP 3 F 3 (F)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
21 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo