Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Lực
Mã sinh viên: 1074010056
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 10/03/2016
2 Lý thuyết điều khiển 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 07/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
5 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2016
6 Phương pháp tính 1 2.5 F 2.5 (F) 25/02/2016
7 Phương pháp tính 3 2 F 2 (F) 22/02/2017
8 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 24/05/2016
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
12 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
13 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2016
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/11/2016
15 Thiết kế dụng cụ cắt 7 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2016
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.8 C 6.8 (C) 16/11/2016
17 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
19 Phương pháp tính 2.5 3 F 3 (F) 05/09/2016
20 Phương pháp tính 3 3.2 F 3.2 (F) 25/08/2017
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu ** ** ** ** 15/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
23 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo