Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Dương
Mã sinh viên: 1074010057
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2016
2 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
3 Lý thuyết điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
6 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2016
7 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
8 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 24/05/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
14 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
16 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2016
17 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.1 B 7.1 (B) 11/04/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo