Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Hữu Cương
Mã sinh viên: 1074010059
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 10/03/2016
2 Lý thuyết điều khiển ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 07/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
5 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2016
6 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 25/02/2016
7 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/05/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 D 5 (D) 11/07/2016
11 Lý thuyết điều khiển 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.5 C 5.5 (C) 16/11/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 0 F (I) 04/11/2016
14 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
15 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
16 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
17 Lý thuyết điều khiển I (I)
18 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 19/08/2017
20 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
21 Chuyên đề CAPP 3 F 3 (F)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 6.2 C 6.2 (C) 11/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo