Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Đình Quý
Mã sinh viên: 1074010060
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
2 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/03/2016
3 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
5 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
7 Phương pháp tính 3 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
8 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 18/07/2016
9 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
10 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2016
11 Thiết kế xưởng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
12 Đồ gá 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2016
15 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
16 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 10/11/2016
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
18 Thiết kế dụng cụ cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2016
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
21 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 05/09/2016
22 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
24 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
25 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
26 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 11/04/2017
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo