Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Thọ
Mã sinh viên: 1074010062
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2016
2 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 22/02/2016
3 Lý thuyết điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 06/02/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
7 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
8 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2016
10 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
11 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** ** 04/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
16 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 23/08/2016
19 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
20 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 11/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo