Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thành Đạt
Mã sinh viên: 1074010066
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 12/03/2016
2 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/03/2016
4 CAD 0 2.3 F 2.3 (F) 10/03/2016
5 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 07/03/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
7 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/05/2016
8 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2016
11 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
12 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
15 CAD 8 8 B 8 (B) 28/08/2016
16 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 07/04/2017
17 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo