Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Việt Hưng
Mã sinh viên: 1074010068
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 6 6 C 6 (C) 12/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2016
5 Tiếng Anh 3 3.5 4.1 D 4.1 (D) 10/03/2016
6 CAD 2 3.8 F 3.8 (F) 23/03/2016 ĐPK
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2016
9 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2016
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3.7 F 3.7 (F) 18/07/2016
12 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7 B 7 (B) 04/11/2016
14 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 10/11/2016
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2017
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 2 4 D 4 (D) 27/06/2016
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2.5 F 2.5 (F) 09/07/2017
19 CAD 5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2016
20 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
21 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.1 B 7.1 (B) 11/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo