Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Kim Vĩnh Cương
Mã sinh viên: 1074010071
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
2 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
4 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2016
5 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2016
6 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2016
7 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
9 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
10 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
11 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
12 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/05/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2016
15 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2016
16 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 04/11/2016
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 16/11/2016
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/06/2017
22 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
23 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 F 3 (F)
24 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo