Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc Giáp
Mã sinh viên: 1074010073
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2015
3 CAD 4.5 5 D 5 (D) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
5 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2016
7 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
10 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
11 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2016
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
13 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
14 CAD 8 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
17 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
18 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2017
19 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 4 D 4 (D)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo