Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hưng
Mã sinh viên: 1074010074
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 03/03/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
3 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
5 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2016
7 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 10/05/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2016
9 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
10 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2016
12 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2016
13 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
16 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/04/2017
17 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo