Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tiến Hiệp
Mã sinh viên: 1074010077
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
2 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2016
5 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
7 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 21/02/2016
8 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2016
9 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
10 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2016
11 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
12 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2016
13 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
15 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 18/05/2016
16 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
18 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2016
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 16/11/2016
20 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
21 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo