Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Hải
Mã sinh viên: 1074010078
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2016
4 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2016
7 Phương pháp tính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
8 CAD/CAM 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
10 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
11 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
12 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2016
14 Thiết kế xưởng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2016
16 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
17 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 10/11/2016
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
20 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 11/04/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo