Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Lợi
Mã sinh viên: 1074010079
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 1 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
4 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2016
5 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
6 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 10/03/2016
7 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
8 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016
10 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
11 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 16/11/2016
15 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2017
16 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2016
17 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo