Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đới Sỹ Huy
Mã sinh viên: 1074010083
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
2 Lý thuyết điều khiển 6.5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2016
6 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2016
7 Kinh tế học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2016
8 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
9 CAD/CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 10/05/2016
11 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
12 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
13 Đồ gá 3 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
14 Thiết kế xưởng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7 B 7 (B) 04/11/2016
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 16/11/2016
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2017
19 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
20 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
21 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7 B 7 (B) 20/02/2017
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 4 D 4 (D)
24 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
25 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/04/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo