Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dũng
Mã sinh viên: 1074010084
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 Lý thuyết điều khiển 7 7 B 7 (B) 22/02/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
6 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2016
8 Thực hành cắt gọt 2 9 A 9 (A)
9 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/05/2016
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 16/11/2016
15 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 07/04/2017
17 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo