Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 1074010088
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 29/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Lý thuyết điều khiển 7 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 10/03/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 10 9.8 A 9.8 (A) 07/03/2016
6 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
7 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 14/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/05/2016
11 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2016
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
13 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2017
15 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
17 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/04/2017
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo