Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Chí Công
Mã sinh viên: 1074010089
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
2 Lý thuyết điều khiển 8 8 B 8 (B) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/03/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
6 Phương pháp tính 1 3 F 3 (F) 25/02/2016
7 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2017
8 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
10 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 1 2.8 F 2.8 (F) 25/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
14 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 04/11/2016
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
18 CAD/CAM I (I)
19 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
20 Phương pháp tính 0 2.8 F 2.8 (F) 05/09/2016
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/04/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo