Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Tuấn
Mã sinh viên: 1074010091
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2015
2 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
3 Tiếng Anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 10/03/2016
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
6 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
7 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/05/2016
8 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
9 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7 B 7 (B) 11/07/2016
11 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 4 4.7 D 4.7 (D) 04/11/2016
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
14 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
15 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/06/2017
16 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
18 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
19 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo