Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thanh Hải
Mã sinh viên: 1074010094
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
2 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 7 7 B 7 (B) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 3 3.7 F 3.7 (F) 10/03/2016
5 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 12/03/2016
6 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2016
7 Phương pháp tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
8 CAD/CAM 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2016
10 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
11 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2016
12 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 11/07/2016
14 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
16 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 10/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ xử lý vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 10/11/2016
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
22 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
23 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 21/12/2016
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2017
27 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2016
28 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 4 5.1 D 5.1 (D) 11/04/2017
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo