Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Như Nhất
Mã sinh viên: 1074010095
Lớp: CĐĐH CNKT Cơ khí 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
2 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2016
3 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
4 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/03/2016
5 Kinh tế học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2016
6 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 03/03/2016
7 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 25/02/2016
8 CAD/CAM 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
10 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
11 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
12 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.6 F 3.6 (F) 11/07/2016
14 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2016
16 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/05/2016
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí (I)
19 Chuyên đề CAPP (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) (I)
21 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo